Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335): Bảng Giá, So Sánh & Mua Ở Đâu Tốt?

Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335): Bảng Giá, So Sánh & Mua Ở Đâu Tốt?

Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Giá cả của thép 16CrMo4-4 luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà thau, kỹ sư và doanh nghiệp trong ngành cơ khí chế tạo và xây dựng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí dự án. Bài viết này, Chợ Kim Loại sẽ cung cấp bảng thông tin Giá Thép 16CrMo4-4 cập nhật mới nhất năm, đi sâu vào so sánh giá thép 16CrMo4-4 với các loại thép thép tương đương, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép đa dạng , đồng thời đó là những ứng dụng thực tế của loại thép này trong các công trình và dự án. Bên cạnh đó, bài viết thuộc chuyên mục

Thép này cũng sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật , thành phần hóa học và hướng dẫn cách lựa chọn thép 16CrMo4-4 phù hợp với nhu cầu sử dụng, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả tốt nhất. Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Thép 16CrMo44 là gì? Tổng quan về đặc tính và ứng dụng.

Ứng dụng thực tế của thép 16CrMo44 rất đa dạng.

  • Trong ngành dầu khí, nó được sử dụng cho các đường ống dẫn dầu và khí đốt chịu áp lực cao và nhiệt độ thay đổi.
  • Trong các chất hóa học chuyên ngành, nó được sử dụng để tạo ra các bình chứa và thiết bị phản ứng.
  • Ngành cơ khí chế tạo sử dụng nó để sản xuất các bánh răng, trục trặc và các chi tiết chịu tải trọng lớn.
  • Ngoài ra, thép 16CrMo44 còn được sử dụng trong các sản phẩm sản xuất cảm ứng nóng và các công cụ chịu mài mòn.
  • Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)
    Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Phân tích thành phần hóa học của thép 16CrMo44 và ảnh hưởng đến tính chất.

Thành phần chính của thép 16CrMo44 bao gồm:

  • Cacbon (C): Hàm lượng khoảng 0,13 – 0,20%, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và độ cứng của thép. Tăng cường hàm lượng cacbon làm tăng độ bền nhưng lại giảm độ dẻo và khả năng hàn.
  • Crom (Cr): Với hàm lượng 0,80 – 1,10%, Crom cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép. Crom cũng góp phần làm tăng độ bền và độ cứng, nhưng không đáng kể so với cacbon.
  • Molypden (Mo): Hàm lượng 0,25 – 0,35% giúp tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao, cải thiện tính chống theoo và tăng cường độ bền của thép. Molypden là một nguyên tố hợp lý kim quan trọng giúp thép 16CrMo44 hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt. Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Hai nguyên tố này được bổ sung với hàm lượng nhỏ (Mn ≤ 1,10%, Si ≤ 0,40%) để khử oxy trong quá trình luyện thép và cải thiện độ bền.

So sánh thép 16CrMo44 với các loại thép hợp kim tương đương (15CrMoV57, 42CrMo4).

Loại thép 16CrMo44 hay các loại thép hợp kim tương đương như 15CrMoV57 và 42CrMo 4 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Để đưa ra quyết định phù hợp, cần phải so sánh các đặc tính cơ sở, thành phần hóa học và khả năng ứng dụng của từng loại thép. 

Thành phần hóa học là yếu tố thì hãy quyết định tính chất của thép. Trong khi 16CrMo44 chứa khoảng 0,12-0,20% Carbon, 0,40-0,70% Mangan, 0,80-1,10% Crom và 0,25-0,35% Molypden thì 42CrMo4 có hàm lượng Carbon cao hơn (0,38-0,45%), Crom tương đương (0,90-1,20%) và Molypden tương thích (0,15-0,30%). Thép 15CrMoV57 được bổ sung thêm Vanadi (0,15-0,30%) giúp tăng độ bền ở nhiệt độ cao .

Quy trình luyện: Tối ưu hóa độ bền  và cường độ.

Quy trình luyện thép 16CrMo44 đóng vai trò sau đó thúc đẩy công việc tối ưu hóa đồng thời gian bền và chế độ , từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép 16CrMo4-4 trên thị trường. Việc điều chỉnh nhiệt độ và thời gian trong các giai đoạn khác nhau của quá trình nhiệt độ sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc cấu trúc vi của thép, từ đó quyết định các tính chất cơ học cuối cùng.Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Ứng dụng thực tế của thép 16CrMo44 trong các ngành công nghiệp

Thép 16CrMo44 với đặc tính chịu nhiệt, độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn đã được tìm thấy nhiều ứng dụng thực tế quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, đặc biệt khi nói đến giá thép 16CrMo4-4 luôn là yếu tố được cân nhắc. Sự kết hợp của các nguyên tố Cr (Crom) và Mo (Molypden) trong thành phần hóa học giúp thép này hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và hiệu suất lớn. Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Trong số lượng lớn,  được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận chịu áp lực của lò hơi, đường ống dẫn hơi nước siêu nóng và các chi tiết máy móc trong nhà máy điện. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của nó đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành cho các thiết bị này, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ. Ví dụ, các ống dẫn hơi trong nhà máy nhiệt điện thường xuyên phải chịu nhiệt độ lên đến 500-600°C, và thép 16CrMo44 chứng tỏ là vật liệu lý tưởng cho ứng dụng này. Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Mua thép 16CrMo44 ở đâu? Bảng giá tham khảo và lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp.

Khi lựa chọn nhà cung cấp thép 16CrMo44 , cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên những đơn vị có niên đại hoạt động, được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Đảm bảo thép có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) theo tiêu chuẩn EN 10028-2 hoặc ASTM A335.
  • Chính sách giá: So sánh giá giữa các nhà cung cấp để tìm được mức giá tốt nhất, đồng thời lưu ý đến các chi phí phát sinh như vận chuyển, bốc xếp.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp các thắc mắc liên quan đến kỹ thuật. Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép 16CrMo44: EN 100282, ASTM A335, và các tiêu chuẩn liên quan.

Tiêu chuẩn EN 10028-2 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với các tấm thép nóng được sử dụng cho các thiết bị chịu lực, trong đó có thép 16CrMo44. Bao tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền, độ giãn dài), khả năng hàn và các thử nghiệm khác. Tuân thủ EN 10028-2 đảm bảo thép 16CrMo44 có khả năng chịu được áp dụng hiệu suất cao và nhiệt độ cao trong các ứng dụng như hơi hơi, bình áp lực và đường ống dẫn nhiệt. Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335 . Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Giá Thép 16CrMo4-4 (1.7335)